Xem nhanh
Đầu cos bít SC – Đầu cốt điện cho dây cáp đồng
Đầu cos bít SC – Đầu cốt điện cho dây cáp đồng (hay đầu cossse đồng SC, đầu cos đồng SC, đầu cốt đồng SC,…) thuộc dòng đầu cos đồng được dùng phổ biến hiện nay giúp liên kết với dây cáp điện chất liệu đồng trong hệ thống mạng lưới điện trung thế và hạ thế. Đầu cosse bít đồng SC có nhiều kích thước khác nhau, phù hợp với nhiều loại dây cáp từ nhỏ đến lớn, đảm bảo khả năng dẫn điện tốt và lắp đặt dễ dàng.
Đầu cos bít đồng SC thường lắp đặt cho các thiết bị điện trong hệ thống trung thế & hạ thế như tủ điện, trạm biến áp, ACB, MCB/MCCB, biến áp hạ thế, thiết bị đóng cắt điện,…
Cập nhật thông số kỹ thuật đầu cos đồng SC
- Sản phẩm: Đầu cos SC.
- Dòng sản phẩm: Đầu cos đồng.
- Chất liệu: Đồng.
- Tiết diện cáp: 4mm2 – 400mm2.
- Lỗ bắt ốc: Ø4mm – Ø18mm.

Bảng thông số kỹ thuật đầu cos đồng SC tiết diện cáp 4mm2 – 35mm2
Sản phẩm
|
Tiết diện cáp
(d1) |
Lỗ bắt ốc
(d2) |
Ống co nhiệt tương thích
|
Chụp cos tương thích
|
Kích thước (mm) |
Độ dày
(mm) |
Trọng lượng (g)
|
||||
D | B | E | F | L | |||||||
Đầu cos bít đồng SC 4-4 | 4mm2 | Ø4mm | Ø8 ~ Ø10 | V3.5 | 4.5 | 10 | 7 | 8 | 20 | 0.65 | 1.38 |
Đầu cos bít đồng SC 4-6 | 4mm2 | Ø6mm | Ø8 ~ Ø10 | V3.5 | 4.5 | 10 | 7 | 8 | 20 | 0.65 | 1.38 |
Đầu cos bít đồng SC 6-6 | 6mm2 | Ø6mm | Ø8 ~ Ø10 | V5.5 | 5.5 | 10 | 9 | 9 | 24 | 0.7 | 1.48 |
Đầu cos bít đồng SC 6-8 | 6mm2 | Ø8mm | Ø8 ~ Ø10 | V5.5 | 5.5 | 12 | 9 | 9 | 27 | 0.7 | 1.45 |
Đầu cos bít đồng SC 10-6 | 10mm2 | Ø6mm | Ø10 | V8 | 6.2 | 10 | 9 | 10 | 25 | 0.8 | 2.65 |
Đầu cos bít đồng SC 10-8 | 10mm2 | Ø8mm | Ø10 | V8 | 6.2 | 12.5 | 9 | 10 | 27 | 0.8 | 2.62 |
Đầu cos bít đồng SC 10-10 | 10mm2 | Ø10mm | Ø10 | V8 | 6.2 | 15 | 9 | 10 | 27 | 0.8 | 2.59 |
Đầu cos bít đồng SC 16-6 | 16mm2 | Ø6mm | Ø12 | V14 | 7.1 | 10 | 12 | 11 | 27 | 0.8 | 3.85 |
Đầu cos bít đồng SC 16-8 | 16mm2 | Ø8mm | Ø12 | V14 | 7.1 | 10 | 12.5 | 11 | 30 | 0.8 | 3.82 |
Đầu cos bít đồng SC 16-10 | 16mm2 | Ø10mm | Ø12 | V14 | 7.1 | 10 | 15 | 11 | 30 | 0.8 | 3.79 |
Đầu cos bít đồng SC 25-8 | 25mm2 | Ø8mm | Ø14 ~ Ø16 | V22 | 8.8 | 12.5 | 13 | 12 | 30 | 0.9 | 5.83 |
Đầu cos bít đồng SC 25-10 | 25mm2 | Ø10mm | Ø14 ~ Ø16 | V22 | 8.8 | 15 | 13 | 12 | 32 | 0.9 | 5.8 |
Đầu cos bít đồng SC 35-8 | 35mm2 | Ø8mm | Ø16 ~ Ø20 | V22 | 10.6 | 15 | 14 | 14 | 35 | 1 | 8.9 |
Đầu cos bít đồng SC 35-10 | 35mm2 | Ø10mm | Ø16 ~ Ø20 | V22 | 10.6 | 15 | 14 | 14 | 37 | 1 | 8.6 |
Bảng thông số kỹ thuật đầu cos đồng SC tiết diện cáp 50mm2 – 150mm2
Sản phẩm
|
Tiết diện cáp
(d1) |
Lỗ bắt ốc
(d2) |
Ống co nhiệt tương thích
|
Chụp cos tương thích
|
Kích thước (mm) |
Độ dày
(mm) |
Trọng lượng (g)
|
||||
D | B | E | F | L | |||||||
Đầu cos bít đồng SC 50-8 | 50mm2 | Ø8mm | Ø20 ~ Ø22 | V38 | 12.4 | 18 | 16 | 17 | 43 | 1.2 | 14.9 |
Đầu cos bít đồng SC 50-10 | 50mm2 | Ø10mm | Ø20 ~ Ø22 | V38 | 12.4 | 18 | 16 | 17 | 43 | 1.2 | 14.3 |
Đầu cos bít đồng SC 50-12 | 50mm2 | Ø12mm | Ø20 ~ Ø22 | V38 | 12.4 | 19 | 16 | 17 | 43 | 1.2 | 14.1 |
Đầu cos bít đồng SC 70-8 | 70mm2 | Ø8mm | Ø25 | V60 | 14.7 | 21 | 18 | 20 | 48 | 1.4 | 24.4 |
Đầu cos bít đồng SC 70-10 | 70mm2 | Ø10mm | Ø25 | V60 | 14.7 | 21 | 18 | 20 | 48 | 1.4 | 23.7 |
Đầu cos bít đồng SC 70-12 | 70mm2 | Ø12mm | Ø25 | V60 | 14.7 | 21 | 18 | 20 | 48 | 1.4 | 22.7 |
Đầu cos bít đồng SC 95-10 | 95mm2 | Ø10mm | Ø30 | V80 | 17.4 | 25.5 | 20 | 22 | 54 | 1.6 | 36.1 |
Đầu cos bít đồng SC 95-12 | 95mm2 | Ø12mm | Ø30 | V80 | 17.4 | 25.5 | 20 | 22 | 54 | 1.6 | 34.7 |
Đầu cos bít đồng SC 120-12 | 120mm2 | Ø12mm | Ø30 ~ Ø35 | V100 | 19.4 | 28 | 24 | 24 | 61 | 1.8 | 50.1 |
Đầu cos bít đồng SC 120-14 | 120mm2 | Ø14mm | Ø30 ~ Ø35 | V100 | 19.4 | 28 | 24 | 24 | 61 | 1.8 | 48.7 |
Đầu cos bít đồng SC 120-16 | 120mm2 | Ø16mm | Ø30 ~ Ø35 | V100 | 19.4 | 28 | 24 | 24 | 61 | 1.8 | 47.1 |
Đầu cos bít đồng SC 150-14 | 150mm2 | Ø14mm | Ø30 ~ Ø40 | V125 | 21.2 | 30.5 | 26 | 27 | 68 | 1.9 | 65.6 |
Đầu cos bít đồng SC 150-16 | 150mm2 | Ø16mm | Ø30 ~ Ø40 | V125 | 21.2 | 30.5 | 26 | 27 | 68 | 1.9 | 64.1 |
Đầu cos bít đồng SC 150-18 | 150mm2 | Ø18mm | Ø30 ~ Ø40 | V125 | 21.2 | 30.5 | 26 | 27 | 68 | 1.9 | 62.4 |
Bảng thông số kỹ thuật đầu cos đồng SC tiết diện cáp 185mm2 – 400mm2
Sản phẩm
|
Tiết diện cáp
(d1) |
Lỗ bắt ốc
(d2) |
Ống co nhiệt tương thích
|
Chụp cos tương thích
|
Kích thước (mm) |
Độ dày
(mm) |
Trọng lượng (g)
|
||||
D | B | E | F | L | |||||||
Đầu cos bít đồng SC 185-14 | 185mm2 | Ø14mm | Ø35 ~ Ø40 | V150 | 23.5 | 34 | 32 | 29 | 78 | 2.2 | 95.9 |
Đầu cos bít đồng SC 185-16 | 185mm2 | Ø16mm | Ø35 ~ Ø40 | V150 | 23.5 | 34 | 32 | 29 | 78 | 2.2 | 94.2 |
Đầu cos bít đồng SC 185-18 | 185mm2 | Ø18mm | Ø35 ~ Ø40 | V150 | 23.5 | 34 | 32 | 29 | 78 | 2.2 | 92.3 |
Đầu cos bít đồng SC 240-14 | 240mm2 | Ø14mm | Ø40 ~ Ø50 | V200 | 26.5 | 38.5 | 38 | 34 | 90 | 2.3 | 134.5 |
Đầu cos bít đồng SC 240-16 | 240mm2 | Ø16mm | Ø40 ~ Ø50 | V200 | 26.5 | 38.5 | 38 | 34 | 90 | 2.3 | 132.5 |
Đầu cos bít đồng SC 240-18 | 240mm2 | Ø18mm | Ø40 ~ Ø50 | V200 | 26.5 | 38.5 | 38 | 34 | 90 | 2.3 | 130.2 |
Đầu cos bít đồng SC 300-14 | 300mm2 | Ø14mm | Ø45 ~ Ø60 | V250 ~ V325 | 30 | 43.5 | 42 | 37 | 101 | 2.7 | 197.4 |
Đầu cos bít đồng SC 300-16 | 300mm2 | Ø16mm | Ø45 ~ Ø60 | V250 ~ V325 | 30 | 43.5 | 42 | 37 | 101 | 2.7 | 195 |
Đầu cos bít đồng SC 300-18 | 300mm2 | Ø18mm | Ø45 ~ Ø60 | V250 ~ V325 | 30 | 43.5 | 42 | 37 | 101 | 2.7 | 192.3 |
Đầu cos bít đồng SC 400-14 | 400mm2 | Ø14mm | Ø50 ~ Ø60 | V400 | 36.5 | 53 | 44 | 44 | 113 | 3.3 | 335 |
Đầu cos bít đồng SC 400-16 | 400mm2 | Ø16mm | Ø50 ~ Ø60 | V400 | 36.5 | 53 | 44 | 44 | 113 | 3.3 | 332.2 |
Đầu cos bít đồng SC 400-18 | 400mm2 | Ø18mm | Ø50 ~ Ø60 | V400 | 36.5 | 53 | 44 | 44 | 113 | 3.3 | 328.9 |
Ưu điểm đầu cos đồng SC nối dây cáp đồng
Đầu cos đồng SC là giải pháp chuyên dụng để nối dây cáp đồng, đảm bảo kết nối an toàn và hiệu quả trong hệ thống điện trung thế và hạ thế. Sản phẩm được làm từ đồng nguyên chất chất lượng cao, mang lại khả năng dẫn điện vượt trội, giảm tổn thất năng lượng và nguy cơ quá nhiệt. Bề mặt được xử lý kỹ lưỡng để chống oxy hóa và ăn mòn, kéo dài tuổi thọ ngay cả trong môi trường khắc nghiệt. Thiết kế đa dạng về kích thước và cấu trúc đơn giản giúp SC dễ dàng lắp đặt và tương thích với nhiều loại cáp đồng khác nhau. Với độ bền cơ học cao và khả năng chịu lực tốt, đầu cos SC đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo hiệu suất ổn định và an toàn lâu dài cho các ứng dụng điện công nghiệp và dân dụng.
Báo giá đầu cốt SC chất liệu đồng đa tiết diện số lượng lớn
Nếu bạn đang quan tâm đến dòng đầu cốt đồng SC tiết diện cáp từ 4mm2 đến 400mm2 hay các loại đầu cốt dây cáp điện chính hãng, vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi để được hỗ trợ tư vấn và báo giá tốt nhất.
- Đầu cáp Elbow: Đầu cáp trung thế Elbow lắp cho tủ trung thế RMU, máy biến áp, máy cắt,...
- Đầu cáp T-Plug: Đầu cáp ngầm trung thế Tee Plug đấu nối cho cáp vào tủ RMU đầu cáp kín.
- Đầu cáp trung thế: Đầu cáp chuyên dụng cho máy biến áp, cầu dao cách ly, cầu dao phụ tải, cầu chì tự rơi,...
- Đầu cáp hạ thế: Đầu nối cáp chuyên dụng cho sử dụng cho các loại cáp ngầm loại 1 pha và 3 pha.
CUNG CẤP ĐẦU CÁP CHÍNH HÃNG - CHẤT LƯỢNG
- Đầu cáp ABB - Hộp nối cáp ngầm
- Đầu cáp 3M - Hộp nối cáp ngầm
- Đầu cáp Raychem - Hộp nối cáp ngầm